Có 2 kết quả:

划分 huà fēn ㄏㄨㄚˋ ㄈㄣ劃分 huà fēn ㄏㄨㄚˋ ㄈㄣ

1/2

Từ điển phổ thông

phân chia

Từ điển Trung-Anh

(1) to divide up
(2) to partition
(3) to differentiate

Từ điển phổ thông

phân chia

Từ điển Trung-Anh

(1) to divide up
(2) to partition
(3) to differentiate